Chọn tuổi kết hôn
|
Năm sinh của bạn : 1997 |
Âm lịch : Đinh Sửu [丁丑] Mệnh : Giản Hạ Thủy Cung : Chấn Niên mệnh năm sinh : Mộc |
|
Bạn SN 1997 với bạn Nữ -> | Thông tin đánh giá |
->1982 | Mệnh : Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Sửu - Tuất => Tam hình Cung mệnh : Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1983 | Mệnh : Thủy - Đại Hải Thủy => Bình Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc Địa chi : Sửu - Hợi => Bình Cung mệnh : Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1984 | Mệnh : Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Giáp => Bình Địa chi : Sửu - Tí => Lục hợp Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 5 điểm |
->1985 | Mệnh : Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Ất => Bình Địa chi : Sửu - Sửu => Bình Cung mệnh : Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->1986 | Mệnh : Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Bính => Bình Địa chi : Sửu - Dần => Bình Cung mệnh : Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1987 | Mệnh : Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Đinh => Bình Địa chi : Sửu - Mão => Bình Cung mệnh : Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1988 | Mệnh : Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Mậu => Bình Địa chi : Sửu - Thìn => Lục phá Cung mệnh : Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->1989 | Mệnh : Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình Địa chi : Sửu - Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 8 điểm |
->1990 | Mệnh : Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Canh => Bình Địa chi : Sửu - Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 1 điểm |
->1991 | Mệnh : Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Tân => Bình Địa chi : Sửu - Mùi => Lục xung Cung mệnh : Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 1 điểm |
->1992 | Mệnh : Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Sửu - Thân => Bình Cung mệnh : Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 5 điểm |
->1993 | Mệnh : Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc Địa chi : Sửu - Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1994 | Mệnh : Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Giáp => Bình Địa chi : Sửu - Tuất => Tam hình Cung mệnh : Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 5 điểm |
->1995 | Mệnh : Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Ất => Bình Địa chi : Sửu - Hợi => Bình Cung mệnh : Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1996 | Mệnh : Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Thiên can : Đinh - Bính => Bình Địa chi : Sửu - Tí => Lục hợp Cung mệnh : Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1997 | Mệnh : Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Thiên can : Đinh - Đinh => Bình Địa chi : Sửu - Sửu => Bình Cung mệnh : Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->1998 | Mệnh : Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Mậu => Bình Địa chi : Sửu - Dần => Bình Cung mệnh : Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1999 | Mệnh : Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình Địa chi : Sửu - Mão => Bình Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->2000 | Mệnh : Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Canh => Bình Địa chi : Sửu - Thìn => Lục phá Cung mệnh : Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->2001 | Mệnh : Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Tân => Bình Địa chi : Sửu - Tỵ => Tam hợp Cung mệnh : Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 5 điểm |
->2002 | Mệnh : Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Sửu - Ngọ => Lục hại Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2003 | Mệnh : Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc Địa chi : Sửu - Mùi => Lục xung Cung mệnh : Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->2004 | Mệnh : Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Thiên can : Đinh - Giáp => Bình Địa chi : Sửu - Thân => Bình Cung mệnh : Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh Đánh giá được : 7 điểm |
->2005 | Mệnh : Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Thiên can : Đinh - Ất => Bình Địa chi : Sửu - Dậu => Tam hợp Cung mệnh : Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2006 | Mệnh : Thủy - ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Bính => Bình Địa chi : Sửu - Tuất => Tam hình Cung mệnh : Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 4 điểm |
->2007 | Mệnh : Thủy - ốc Thượng Thổ => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Đinh => Bình Địa chi : Sửu - Hợi => Bình Cung mệnh : Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->2008 | Mệnh : Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Mậu => Bình Địa chi : Sửu - Tí => Lục hợp Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->2009 | Mệnh : Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình Địa chi : Sửu - Sửu => Bình Cung mệnh : Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->2010 | Mệnh : Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Canh => Bình Địa chi : Sửu - Dần => Bình Cung mệnh : Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2011 | Mệnh : Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Tân => Bình Địa chi : Sửu - Mão => Bình Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2012 | Mệnh : Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Sửu - Thìn => Lục phá Cung mệnh : Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 7 điểm |
|
|
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) - Niên mệnh
Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại (chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
|
Xem tiếp các bài:
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái
|
Chọn tuổi kết hôn
Mệnh : Giản Hạ Thủy
Cung : Chấn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh
Địa chi : Sửu - Tuất => Tam hình
Cung mệnh : Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc
Địa chi : Sửu - Hợi => Bình
Cung mệnh : Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Đinh - Giáp => Bình
Địa chi : Sửu - Tí => Lục hợp
Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Đinh - Ất => Bình
Địa chi : Sửu - Sửu => Bình
Cung mệnh : Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Đinh - Bính => Bình
Địa chi : Sửu - Dần => Bình
Cung mệnh : Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Đinh - Đinh => Bình
Địa chi : Sửu - Mão => Bình
Cung mệnh : Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Đinh - Mậu => Bình
Địa chi : Sửu - Thìn => Lục phá
Cung mệnh : Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình
Địa chi : Sửu - Tỵ => Tam hợp
Cung mệnh : Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Đinh - Canh => Bình
Địa chi : Sửu - Ngọ => Lục hại
Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
Thiên can : Đinh - Tân => Bình
Địa chi : Sửu - Mùi => Lục xung
Cung mệnh : Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh
Địa chi : Sửu - Thân => Bình
Cung mệnh : Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc
Địa chi : Sửu - Dậu => Tam hợp
Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Giáp => Bình
Địa chi : Sửu - Tuất => Tam hình
Cung mệnh : Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Đinh - Ất => Bình
Địa chi : Sửu - Hợi => Bình
Cung mệnh : Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Đinh - Bính => Bình
Địa chi : Sửu - Tí => Lục hợp
Cung mệnh : Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Đinh => Bình
Địa chi : Sửu - Sửu => Bình
Cung mệnh : Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Đinh - Mậu => Bình
Địa chi : Sửu - Dần => Bình
Cung mệnh : Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình
Địa chi : Sửu - Mão => Bình
Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Đinh - Canh => Bình
Địa chi : Sửu - Thìn => Lục phá
Cung mệnh : Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Đinh - Tân => Bình
Địa chi : Sửu - Tỵ => Tam hợp
Cung mệnh : Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh
Địa chi : Sửu - Ngọ => Lục hại
Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc
Địa chi : Sửu - Mùi => Lục xung
Cung mệnh : Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Đinh - Giáp => Bình
Địa chi : Sửu - Thân => Bình
Cung mệnh : Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Đinh - Ất => Bình
Địa chi : Sửu - Dậu => Tam hợp
Cung mệnh : Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Bính => Bình
Địa chi : Sửu - Tuất => Tam hình
Cung mệnh : Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Đinh => Bình
Địa chi : Sửu - Hợi => Bình
Cung mệnh : Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Đinh - Mậu => Bình
Địa chi : Sửu - Tí => Lục hợp
Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình
Địa chi : Sửu - Sửu => Bình
Cung mệnh : Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Đinh - Canh => Bình
Địa chi : Sửu - Dần => Bình
Cung mệnh : Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Tân => Bình
Địa chi : Sửu - Mão => Bình
Cung mệnh : Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh
Địa chi : Sửu - Thìn => Lục phá
Cung mệnh : Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái